Tỷ giá hối đoái đồng peso lịch sử peso
So sánh tỷ giá ngoại tệ PHP Peso Philippine tại các ngân hàng trong nước hôm nay Ngân hàng mua bán ngoại tệ PHP cao nhất và thấp nhất theo bảng bảng so sánh tỷ giá hối đoái PHP, giá đô la Peso Philippine mua bán tiền mặt chuyển khoản ll 【$1 = $3594.4444】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Peso Colombia. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Peso Colombia tính đến Thứ năm, 4 Tháng sáu 2020. ll 【$1 = $23.8213】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Peso Mexico tính đến Thứ hai, 18 Tháng năm 2020. Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 05 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Mỹ (USD) Đồng peso Uruguay (UYU) đến Euro (EUR) Đồng peso Uruguay (UYU) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 05 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Đồng peso của Colombia (COP) đến Đô la Mỹ (USD) Đồng peso của Colombia (COP) đến Euro (EUR) Đồng peso của Colombia (COP) đến Bảng Bảng Anh (GBP) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Bảng Anh là một Đồng peso Mexico? Một GBP là 29.6267 MXN và một MXN là 0.0338 GBP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 30 tháng 04 năm 2020 CET. Đô la Mỹ (USD) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Đô la Mỹ là một Đồng peso Mexico? Một USD là 22.1671 MXN và một MXN là 0.0451 USD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 31 tháng 05 năm 2020 CET.
ll 【$1 = $23.8213】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Peso Mexico tính đến Thứ hai, 18 Tháng năm 2020.
Xem bảng lịch sử tỷ giá đồng Việt Nam so với won Hàn Quốc. Bạn cũng có thể xuất thông tin này ra Excel hoặc một chương trình bảng tính khác. Nov 09, 2019 · Ví dụ: giả sử tỷ giá hối đoái Euro là 0.825835. Điều đó có nghĩa là cần 1 đô la Mỹ để mua hoặc trao đổi với 0.825835 euro. 1 USD = 0,825835 Euro; 1 Euro = 1.21090 USD; Bằng cách sử dụng tỷ giá hối đoái, bạn có thể thấy rằng $1 bằng khoảng 0,80 Euro.
Tỷ giá hối đoái của đồng peso dao động quanh 3 peso/đô la Mỹ từ năm 2002 đến năm 2008, là khoảng 4 peso từ năm 2009 đến năm 2011, vào cuối năm 2015 là khoảng 10 peso cho mỗi đô la. Để giữ tỷ lệ peso, đã có những lần mua USD định kỳ từ Ngân hàng Trung ương=. Trong lưu
ll 【$1 = $23.8213】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Peso Mexico tính đến Thứ hai, 18 Tháng năm 2020. Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 05 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Mỹ (USD) Đồng peso Uruguay (UYU) đến Euro (EUR) Đồng peso Uruguay (UYU) đến Bảng Anh (GBP) Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 05 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Đồng peso của Colombia (COP) đến Đô la Mỹ (USD) Đồng peso của Colombia (COP) đến Euro (EUR) Đồng peso của Colombia (COP) đến Bảng Bảng Anh (GBP) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Bảng Anh là một Đồng peso Mexico? Một GBP là 29.6267 MXN và một MXN là 0.0338 GBP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 30 tháng 04 năm 2020 CET. Đô la Mỹ (USD) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Đô la Mỹ là một Đồng peso Mexico? Một USD là 22.1671 MXN và một MXN là 0.0451 USD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 31 tháng 05 năm 2020 CET. Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Đồng nhân dân tệ Trung Quốc là một Đồng peso Mexico? Một CNY là 3.1139 MXN và một MXN là 0.3211 CNY. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 27 tháng 05 năm 2020 CET.
ll 【$1 = $23.8213】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Peso Mexico. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Peso Mexico tính đến Thứ hai, 18 Tháng năm 2020.
Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác. Cross Currency Rates. USD, EUR, GBP, CAD, JPY, PHP. USD, 1, 1.09546
Giá trị ở cột tỷ giá thể hiện lượng đơn vị ngoại tệ mà 1 peso Philippine có thể mua được dựa trên tỷ giá gần đây. Để xem lịch sử tỷ giá peso Philippine, nhấn vào ô Bảng và Đồ thị.
ll 【¥1 = ₱0.4695】 chuyển đổi Yên Nhật sang Peso Philipin. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Yên Nhật sang Peso Philipin tính đến Thứ sáu, 29 Tháng năm 2020.
- codes de réduction pour réservation dhôtel en ligne
- esrx الأسهم الاستحواذ
- 孟加拉国白银的现价
- sjm stock yahoo
- por que alguns fundos fechados negociam com desconto
- tabla de tiro de caña
- dte库存功率表
- tspqtgu
- tspqtgu
- tspqtgu