Skip to content

Tiền tệ kuna

16.12.2020
Glassco18193

Phần này của Kingconv Hỗ trợ chuyển đổi của đồng tiền tham chiếu ra loại tiền khác (exchange rate updated on : 05/29/2020 at 0h00 AM) OANDA's currency calculator tools use OANDA Rates ™, the touchstone foreign exchange rates compiled from leading market data contributors.Our rates are trusted and used by major corporations, tax authorities, auditing firms, and individuals around the world. Tỷ giá hối đoái trực tiếp với hơn 1800 cặp tiền tệ. Chúng tôi cung cấp các lựa chọn đa dạng cho các cặp tiền tệ. Các cặp tiền tệ chính, phụ, ngoại lai, Châu Âu, Châu Á và các cặp tiền tệ … The Croatian Kuna is the currency in Croatia (Hrvatska, HR, HRV). The Romainian Leu is the currency in Romania (RO, ROM). The symbol for HRK can be written HRK. The symbol for RON can be written L. The Croatian Kuna is divided into 100 lipas. The Romainian Leu is divided into 100 bani. Jun 26, 2018 · Hãy tải xuống ứng dụng này từ Microsoft Store cho Windows 10, Windows 10 Mobile, Windows 10 Team (Surface Hub), HoloLens. Xem ảnh chụp màn hình, đọc đánh giá mới nhất của khách hàng và so sánh xếp hạng cho Máy tính tiền tệ. Các cặp tiền tệ của các quốc gia Châu Âu. Danh sách các loại tiền tệ châu Âu chủ yếu dựa vào các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển. EUR chiếm ưu thế trong khu vực vì hầu hết các quốc gia đã thông qua loại tiền tệ này làm hình thức đấu thầu hợp pháp. With Binance, you can easily buy Bitcoin with cash, as well as other cryptocurrencies we offer on the platform. Through this service, you can use your credit card to directly purchase Bitcoin, Litecoin, Ethereum, Ripple, and Bitcoin Cash using US Dollars or Euro.

Tỷ giá hối đoái trực tiếp với hơn 1800 cặp tiền tệ. Chúng tôi cung cấp các lựa chọn đa dạng cho các cặp tiền tệ. Các cặp tiền tệ chính, phụ, ngoại lai, Châu Âu, Châu Á và các cặp tiền tệ …

Đơn vị tiền tệ: Cu-na (Kuna); 1 USD = 6,93 Cu-na (2018). - GDP: 48,85 tỷ USD ( 2018), trong đó, nông nghiệp chiếm 5%, công nghiệp 25,8%, dịch vụ 69,2%. 2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 02 năm KUNA. 181. HRK. 3.432. 166. GUYANA. GUYANA DOLLAR. 182. GYD. 113. Tìm cặp tiền tệ của các quốc gia Châu Âu bằng cách sử dụng nền tảng hệ thống tiên tiến của chúng tôi. Xem danh sách các cặp tiền tệ giao dịch nhiều nhất ở Châu Âu. USDHRKRU.S. DOLLAR / CROATIAN KUNA. 6.9229, 0.38%, 0.0263   Cote D'ivoire, CFA Franc BCEAO, XOF, 952, CFAF, 100 centimes. Croatia, Kuna, HRK, 191, HRK, 100 lipas. Cuba, Cuban Peso, CUP, 192, Cu$, 100 centavos.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này sẽ giúp bạn chuyển đổi tiền giữa 150 loại ngoại tệ.

18 Tháng Mười 2019 Tiền tệ: Croatia sử dụng đồng kuna, viết tắt là kn, 1 euro đổi được 7 kuna. Tỉ giá rút tiền từ ATM của Croatia rất cao, có khi bị trừ phí 10-13%. Boliviano Bolivia (BOB) là tiền tệ chính thức của Bolivia, được giới thiệu vào năm 1864. Tiền tệ được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Bolivia. Kuna  Đơn vị tiền tệ: Cu-na (Kuna); 1 USD = 6,93 Cu-na (2018). - GDP: 48,85 tỷ USD ( 2018), trong đó, nông nghiệp chiếm 5%, công nghiệp 25,8%, dịch vụ 69,2%. 2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 02 năm KUNA. 181. HRK. 3.432. 166. GUYANA. GUYANA DOLLAR. 182. GYD. 113. Tìm cặp tiền tệ của các quốc gia Châu Âu bằng cách sử dụng nền tảng hệ thống tiên tiến của chúng tôi. Xem danh sách các cặp tiền tệ giao dịch nhiều nhất ở Châu Âu. USDHRKRU.S. DOLLAR / CROATIAN KUNA. 6.9229, 0.38%, 0.0263   Cote D'ivoire, CFA Franc BCEAO, XOF, 952, CFAF, 100 centimes. Croatia, Kuna, HRK, 191, HRK, 100 lipas. Cuba, Cuban Peso, CUP, 192, Cu$, 100 centavos. Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới. Kuna Croatia (HRK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Kuna Croatia (HRK) đến Krona Thụy Điển (SEK) Kuna Croatia (HRK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Bộ chuyển đổi của gia đình.

Tỷ giá hối đoái trực tiếp với hơn 1800 cặp tiền tệ. Chúng tôi cung cấp các lựa chọn đa dạng cho các cặp tiền tệ. Các cặp tiền tệ chính, phụ, ngoại lai, Châu Âu, Châu Á và các cặp tiền tệ …

Cote D'ivoire, CFA Franc BCEAO, XOF, 952, CFAF, 100 centimes. Croatia, Kuna, HRK, 191, HRK, 100 lipas. Cuba, Cuban Peso, CUP, 192, Cu$, 100 centavos. Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới. Kuna Croatia (HRK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Kuna Croatia (HRK) đến Krona Thụy Điển (SEK) Kuna Croatia (HRK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Bộ chuyển đổi của gia đình. Kuna Croatia (HRK) đến Euro (EUR) Đồ thị Biểu đồ HRK/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm. Thông tin chung về HRK Đến EUR

Exchange Rates and currency conversion calculators for any foreign currency. Also, track exchange rate changes over the last days, and query currency rate history database. Also, an independent Directory of best internation money transfer providers; compare the top exchange rates available.

Các cặp tiền tệ của các quốc gia Châu Âu. Danh sách các loại tiền tệ châu Âu chủ yếu dựa vào các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển. EUR chiếm ưu thế trong khu vực vì hầu hết các quốc gia đã thông qua loại tiền tệ này làm hình thức đấu thầu hợp pháp. With Binance, you can easily buy Bitcoin with cash, as well as other cryptocurrencies we offer on the platform. Through this service, you can use your credit card to directly purchase Bitcoin, Litecoin, Ethereum, Ripple, and Bitcoin Cash using US Dollars or Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ này sẽ giúp bạn chuyển đổi tiền giữa 150 loại ngoại tệ.

hỗ trợ forex và kháng pdf tải về - Proudly Powered by WordPress
Theme by Grace Themes